STT | Nhà sản xuất và lãnh thổ (địa chỉ và website) | Công suất và phân phối (tấn/năm) | %TiO2 và mã sản phẩm | Ứng dụng vào sản xuất |
1 | CHONGQING TITANIUM CO.,LTD (CHINA) chinatio@vip.163.com | 40.000 tấn | R248-Rutile-44% | Sơn bột, sơn chất dẻo |
R244-Rutile-94% | Mực in, sơn công nghiệp nói chung |
2 | CNNC HUAN TITANIUM (CHINA) www.tioxhua.com | 5.000 toàn cầu 2500:Châu Á-Thái Bình Dương 1500:Trung Quốc | | <!--[if !vml]--> <!--[endif]--> |
3 | CRIMEA TITAN www.titanexport.com (UKCRAINA) | 85.000(2006), dự kiến 2007: 120.000 tấn tiêu thụ toàn cầu | Crimea: CR-02 (Rutile-93%) | Sơn phủ, bền thời tiết, sơn chất dẻo, da nhân tạo, màng film |
CR-03 (Rutile-92%) | Sơn bền thời tiết, mực in |
CR-07(Rutile-93%) | Rất bền thời tiết, dùng sản xuất sơn mực in |
CR-08(Rutile-92%) | Sơn trong nhà, ngoài trời, chất luợng cao |
4 | CRISTAL GLOBAL (nhà máy tại JEDDA) www.cristalglobal.com (Saudi Arabia) | 100.000 (toàn cầu) | Cristal-100 (Rutile-95,5%) | -Sơn trang trí trong nhà -Mực in bóng |
Cristal-113 (Rutile-88,5%) | -Sơn mờ gốc nuớc trong nhà, ngoài trời -mực in mờ |
Cristal-121(Rutile-94%) | -sơn trang trí, công nghiệp ô tô, sơn bột |
Cristal-122 (Rutile-93%) | -sơn độ bền cao |
Cristal-128 | -giống như Cristal-100 |
5 | DUPONY TITANIUM TECHNOLOGIES (USA) www.titanium.duponti.com | | Ti-select TS-6200 (Rutile-91%) | -sơn công nghiệp có độ bền màu. Chất luợng cao. |
Ti-pure R-706 (Rutile-93%) | Sơn thông dụng trong nàh và ngoài trời |
Ti-pure R-900 (Rutile-94%) | -sơn thông dụng có độ bóng trong nhà (sơn trang trí gốc nuớc, gốc dầu) |
Ti-pure R-902 (Rutile-91%) | -sơn trắng thông dụng -sơn bóng, bán bóng, trong nhà, ngoài trời |
Ti-pure R-931 (Rutile-80%) | Sơn trang trí gốc nuớc, gốc dầu |
Ti-pure R-960 (Rutile-89%) | Sơn ngoài trời có dộ bền rất cao |
6 | GO YEN INDUSTRIAL CO (Taiwan) www.goyenchemical.com | | Standard Grades GR-39/391/39A/40 (Rutile) GA-11 (Anatase) | Thông dụng cho tất cả các loại sơn. |
ULTRAFINE GRADES | Nano TiO2,, diệt khuẩn, hấp thụ UV |
7 | HUNAN ZHUZHON CHEMICAL INDUSTRY GROUP (China) www.zhcig.com | Công suất 20.000 tấn | | |
8 | HUNTMAN TIOXIDE ASIA PACIFIC (Malaysia) www.huntman.com/tioxide | Toàn cầu 370.000tấn (sulphate) -Asia Pacific: 56.000 tấn -công nghiệp Clorua 170.000 tấn/toàn cầu -khu vực phân phối Asia Pacific | Tioxide R-TC90 (Rutile-94%) | -Sơn công nghiệp, sơn can,sơn gỗ, sơn điện di |
Tioxide R-HD-2 (Rutile-95%) | -sơn giống R-TC90 -Mực in bonmgs, mực in màng |
Tioxide TR-52 (Rutile-95%) | -mực in cao cấp, in bóng, in màng |
Tioxide TR-81( Rutile-93%) | Sơn trong nàh, ngoài trời, sơn coil, sơn bột, sơn can |
Tioxide TR-50 (Rutile-88%) | -mực in màng -sơn mờ và bán bóng thông dụng |
Tioxide TR-92 (Rutile-94%) | Sơn công nghiệp, sơn gỗ, sơn bột, sơn coil. |
9 | ISK www.isktuas.com (Singapore) | | Tipaque CR-50-2 CR-57(95%) | -Sơn trang trí, sơn bột, sơn công nghiệp |
Tipaque CR-58-2 (93%) | -sơn can |
Tipaque CR-80(93%) | -sơn trang trí ngoài trời |
Tipaque CR-90-2(90%) CR-95(90%) CR-97(93%) | -sơn xe hơi, sơn chất dẻo, sơn bột, sơn coil. |
Tipaque R-630(94%) R-780(88%) R-980(93%) | -sơn trang trí trong nhà, ngoài trời -sơn bột, sơn chất dẻo -mực in |
Tipaque TTO-550(79%) | -sơn xe hơi |
10 | KEMIRA PIGMENTS ASIA PACIFIC (Phần Lan) www.kemira.com | Toàn cầu: 130.000T (văn phòng phân phối Asia Pacific) | KEMIRA 660 (Rutile 94%) | -Sơn trang trí trong nhà, ngoài trời, sơn công nghiệp -mực in -chất dẻo |
KEMIRA RD1-5(95%) ROD1(95%) (Rutile) | -mực in màng, in kim loại -sơn can -sơn trang trí |
KEMIRA RD3(95%) (Rutile) | -sơn trang trí, sơn công nghiệp, sơn ô tô. Sơn bột, sơn coil. |
KEMIRA RDE2(90%) RDD1(83%) | -mực in màng, gravue, flexo, lụa, giấy… -sơn nước có PVC cao |
L181(70%) L550(87%) | Bột màu trong xuốt cho sơn gỗ, gốc nuớc và gốc dung môi |
L530(82%) L531(87% | Sơn xe hơi |